AME Jewellery: Cam kết hoàn hảo
Tại AME Jewellery, cam kết không ngừng về chất lượng của chúng tôi đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về độ tinh khiết của vàng do Hội Đồng Vàng Thế Giới đặt ra. Khi bạn chọn AME Jewellery, bạn không chỉ sở hữu trang sức vàng mà còn đón nhận lời hứa về sự sang trọng, tinh khiết và giá trị lâu bền.
Câu chuyện về Vàng
Vàng, được yêu thích bởi vẻ đẹp tự nhiên và sự rực rỡ, đã mang ý nghĩa văn hóa và biểu tượng qua các thời đại. Nhiều nền văn minh xem vàng như đại diện cho mặt trời, với ánh sáng rực rỡ tựa như thiên thể này.
Thuật ngữ "carat" (hoặc "karat") bắt nguồn từ cây Ceratonia siliqua, thường được gọi là cây đậu carob. Các thương nhân cổ đại sử dụng hạt carob để đo lường trọng lượng kim loại quý và đá quý. Qua thời gian, cách đo lường này được chuẩn hóa, với 1 carat tương đương 0,2 gram. Trong thời La Mã, đồng vàng solidus, nặng 24 hạt carob, đã tạo nên định nghĩa vàng 24-karat là vàng nguyên chất 100%.
Hiểu về Màu Sắc của Vàng
Vàng nguyên chất tự nhiên có màu vàng đỏ ấm áp. Tuy nhiên, bằng cách hợp kim hóa với các kim loại khác, vàng không chỉ bền hơn mà còn có thể tạo ra nhiều màu sắc độc đáo.
Các Màu Sắc Vàng thông dụng
- Vàng Vàng
- Là lựa chọn phổ biến nhất cho trang sức.
- Được tạo thành từ vàng pha với bạc và đồng.
- Vàng Trắng
- Được chế tác bằng cách pha vàng với các kim loại trắng như palladium hoặc bạc.
- Thường được mạ rhodium để tăng độ sáng bóng và độ cứng.
- Được yêu thích trong nhẫn cưới tại Hoa Kỳ.
- Vàng Hồng
- Có sắc hồng mềm mại nhờ thêm đồng vào vàng.
- Từng được gọi là "vàng Nga" do phổ biến tại Nga thế kỷ 19.
- Được ưa chuộng trong nhẫn cưới, vòng tay và trang sức hiện đại.
- Vàng Tím và Vàng Xanh
- Vàng Tím: Là hợp kim vàng-nhôm (AuAl2), chứa khoảng 79% vàng, tương đương 18-karat.
- Vàng Xanh: Được tạo từ vàng pha indium hoặc gallium. Các hợp kim này tạo ra sắc xanh nổi bật nhưng có karatage thấp hơn (AuIn2 11K và AuGa2 14K).
Biểu đồ tam giác về các màu sắc khác nhau của hợp kim Ag–Au–Cu
Độ Tinh Khiết và Karat Của Vàng
Độ tinh khiết của vàng được biểu thị qua karat (K) hoặc độ mịn (phần nghìn).
- Vàng 24K: Vàng nguyên chất không pha trộn kim loại khác.
- Vàng 18K: 75% vàng, pha 25% kim loại khác như bạc hoặc đồng.
Mỗi quốc gia có tiêu chuẩn tối thiểu riêng về vàng hợp pháp: - Hoa Kỳ: 10K (tối thiểu)
- Anh, Pháp, Áo, Bồ Đào Nha, Ireland: 9K (tối thiểu)
- Đan Mạch, Hy Lạp: 8K (tối thiểu)
Biểu đồ này cho thấy một số ví dụ về thành phần của các carat vàng khác nhau:
Gold type | Karat |
Gold (Au) |
Silver (Ag) |
Copper (Cu) |
Zinc (Zn) |
Palladium (Pd) |
---|---|---|---|---|---|---|
Yellow | 9k | 37.5% | 42.50% | 20% | ||
Yellow | 10k | 41.70% | 52% | 6.30% | ||
Yellow | 14k | 58.30% | 30% | 11.70% | ||
Yellow | 18k | 75% | 15% | 10% | ||
Yellow | 22k | 91.70% | 5% | 2% | 1.30% | |
White | 9k | 37.5% | 62.5% | |||
White | 10k | 41.7% | 47.4% | 0.9% | 10% | |
White | 14k | 58.30% | 32.20% | 9.50% | ||
White | 18k | 75% | 25% (or Pt) | |||
White | 22k | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Rose | 9k | 37.5% | 20% | 42.5% | ||
Rose | 10k | 41.70% | 20% | 38.3% | ||
Rose | 14k | 58.30% | 9.2% | 32.5% | ||
Rose | 18k | 75% | 9.2% | 22.2% | ||
Rose | 22k | 91.7% | 8.40% |
Tại AME Jewellery, chúng tôi sử dụng công nghệ phân tích vàng tiên tiến XRF để đo lường chính xác và đảm bảo độ tinh khiết của vàng trong các sản phẩm trang sức, được biểu thị bằng đơn vị karat.
Dấu Chứng Nhận Vàng
Dấu chứng nhận vàng được đóng trên các sản phẩm vàng. Những dấu này cung cấp thông tin quan trọng, bao gồm:
- Dấu Độ Tinh Khiết: Chỉ ra độ tinh khiết hoặc karat (ví dụ: 18K hoặc .750).
- Dấu Văn Phòng Kiểm Định: Xác định tổ chức chứng nhận độ tinh khiết.
- Dấu Nhà Sản Xuất: Xác định nhà sản xuất trang sức.
- Chữ Cái Ngày Tháng (không bắt buộc): Ghi rõ năm áp dụng dấu chứng nhận.
Dấu chứng nhận giúp tăng độ tin cậy bằng cách xác nhận chất lượng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ người tiêu dùng.
Dấu Độ Tinh Khiết
Trang sức thường được đóng dấu để chỉ độ tinh khiết, chẳng hạn như:
- .375 = 9K
- .585 = 14K
- .750 = 18K
- .999 = 24K
Dấu độ tinh khiết cũng áp dụng cho palladium, bạch kim, vàng và bạc.
Trang sức của AME Jewellery được đóng dấu như sau: AME 18K, AME 14K, AME 10K cho vàng và AME S925 cho bạc cao cấp
Trọng Lượng Vàng: Đơn Vị Đo Lường và Tiêu Chuẩn
Trọng lượng của vàng ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của nó. Vàng chủ yếu được đo bằng ounce troy, một hệ thống thiết kế dành riêng cho kim loại quý.
Các Đơn Vị Thông Dụng Để Đo Lường Vàng
-
Ounce Troy (ozt)
- 1 ounce troy = 31,1035 gram.
- Là tiêu chuẩn trong giao dịch vàng toàn cầu.
-
Gram (gr)
- Thường được sử dụng trong bán lẻ trang sức.
- 1 gram = 0,03215 ounce troy.
-
Kilogram (kg)
- Phổ biến trong giao dịch vàng số lượng lớn.
- 1 kilogram = 1000 gram = 32,1507 ounce troy.
-
Pennyweight (dwt)
- Đơn vị đo truyền thống ở Bắc Mỹ.
- 1 pennyweight = 1/20 của 1 ounce troy = 1,555 gram.
-
Cây (Lượng)
- Sử dụng phổ biến tại thị trường châu Á.
- 1 cây ≈ 37,429 gram (thay đổi nhẹ theo từng khu vực).
Nguồn: