11 năm, 27 quốc gia trên năm châu lục, 13 nước châu Âu, 18 bang Hoa Kỳ 11 năm, 27 quốc gia trên năm châu lục, 13 nước châu Âu, 18 bang Hoa Kỳ

Luôn kết nối với AME Jewellery trên X.comLinkedIn để có những cập nhật mới nhất. Liên hệ với chúng tôi qua Telegram, WhatsApp và Zalo theo số +84 97 688 1780.

Luôn kết nối với AME Jewellery trên X.comLinkedIn để có những cập nhật mới nhất. Liên hệ với chúng tôi qua Telegram, WhatsApp và Zalo theo số +84 97 688 1780.

Luôn kết nối với AME Jewellery trên X.comLinkedIn để có những cập nhật mới nhất. Liên hệ với chúng tôi qua Telegram, WhatsApp và Zalo theo số +84 97 688 1780.

Luôn kết nối với AME Jewellery trên X.comLinkedIn để có những cập nhật mới nhất. Liên hệ với chúng tôi qua Telegram, WhatsApp và Zalo theo số +84 97 688 1780.

Beryl

Beryl

Nhóm Đá quý Beryl: Vẻ đẹp quang phổ của Đá quý tự nhiên

Beryl là một trong những nhóm khoáng chất quan trọng nhất trong thế giới đá quý, bao gồm nhiều loại đá quý được tìm kiếm nhiều nhất. Gia đình này bao gồm các loại đá nổi tiếng như Emerald và Aquamarine, cùng với nhiều loại ít phổ biến hơn nhưng không kém phần hấp dẫn.

Thuật ngữ "beryl" bắt nguồn từ từ "Beryllos" trong tiếng Hy Lạp cổ, chỉ những viên đá quý, và có liên quan chặt chẽ với nguyên tố beryllium, một yếu tố thiết yếu trong cấu trúc hóa học của nó.

Nhóm Đá quý Beryl gồm Emerald, Aquamarine, Morganite, Bixbite, and Heliodorl.
Nhóm Đá quý Beryl gồm Emerald, Aquamarine, Morganite, Bixbite, and Heliodorl. Jeff Scovil photo

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Vật Lý

Beryl là một cyclosilicat của beryllium và nhôm với công thức hóa học Be₃Al₂Si₆O₁₈. Nó có độ cứng từ 7,5 đến 8 trên thang Mohs, làm cho nó rất bền để làm trang sức. Ở dạng tinh khiết nhất, beryl không màu, nhưng khi có các nguyên tố vi lượng, nó tạo ra một quang phổ màu sắc định nghĩa các loại beryl khác nhau.

Nhóm Đá quý tự nhiên Beryl

Các loại Đá quý Beryl

1. Ngọc Lục Bảo (Emerald)

  • Màu sắc: Màu xanh lá cây đậm, do các tạp chất chromium hoặc vanadium.
  • Ý nghĩa: Được coi là loại beryl nổi tiếng nhất, Emerald được đánh giá cao về màu sắc sống động, liên quan đến sự xa xỉ và lãng mạn. Đây là đá sinh của tháng Năm và biểu tượng cho kỷ niệm 20 và 35 năm ngày cưới.
  • Tính chất: Emerald thường chứa những vết nứt gọi là "jardin" hoặc "vườn", thêm vào đặc điểm riêng biệt. Chúng được đánh giá cao về độ sâu của màu sắc hơn là độ trong suốt.

Emerald

Thật ngạc nhiên, Emerald là loại beryl có giá trị nhất, nhưng chúng lại chứa nhiều tạp chất nhất và ít trong suốt nhất. Tuy nhiên, Emerald nổi tiếng với màu xanh lục đậm độc đáo do nguyên tố crom tạo ra, nhưng đôi khi cũng có cả vanadi.

Nguồn khai thác: Columbia là nguồn cung cấp Emerald nổi tiếng nhất, nhưng cũng có các mỏ lớn ở Brazil, Zimbabwe, Afghanistan, Russia, Madagascar, Nigeria, Tanzania, và Zambia.

2. Aquamarine

Loại beryl nổi tiếng thứ hai là Aquamarine, với màu xanh lam nhạt tinh tế gợi nhớ đến sự tĩnh lặng của đại dương. Tên gọi Aquamarine bắt nguồn từ tiếng Latinh Aqua-marine có nghĩa là "nước biển".

  • Màu sắc: Từ màu xanh nhạt gần như trong suốt đến màu xanh lam đậm, do sự hiện diện của sắt trong cấu trúc tinh thể beryl.
  • Ý nghĩa: Đá sinh của tháng Ba và biểu tượng cho kỷ niệm 19 năm ngày cưới, với màu sắc gợi nhớ đến sự yên bình của đại dương.
  • Tính chất: Như tất cả các loại beryl, aquamarine có thể chứa những tạp chất, nhưng ít thấy như Emerald, góp phần vào độ trong suốt của đá.


Aquamarine có thể được cắt theo nhiều hình dạng tiêu chuẩn khác nhau.
Aquamarine có thể được cắt theo nhiều hình dạng tiêu chuẩn khác nhau.

Nguồn khai thác: Trước đây, các mỏ aquamarine được khai thác ở Madagascar, Nga, và Sri Lanka. Ngày nay, các mỏ lớn nhất nằm ở Brazil, Tanzania, Kenya, Mozambique, Nigeria, và Madagascar. Gần đây, các tinh thể aquamarine đẹp đã được tìm thấy ở Pakistan và Afghanistan.

Ở Việt Nam, aquamarine được tìm thấy ở các địa điểm như Lục Yên (Yên Bái), Quỳ Châu (Nghệ An), Thường Xuân (Thanh Hóa), Nguyên Bình (Cao Bằng), Thanh Sơn (Phú Thọ), mỏ La Vi ở Bà Tô (Quảng Ngãi).

Những tinh thể Aquamarine từ mỏ Xuân Lẹ, Thường Xuân, Thanh Hóa, Việt Nam
Những tinh thể Aquamarine từ mỏ Xuân Lẹ, Thường Xuân, Thanh Hóa, Việt Nam. Photo: Mindat

3. Morganite

  • Màu sắc: Từ màu hồng nhạt đến màu đào hoặc hồng tím, do manganese.
  • Ý nghĩa: Được đặt tên theo Ngài John Pierpont Morgan (J.P. Morgan), loại đá này nổi tiếng với màu hồng lãng mạn, thường được dùng làm nhẫn đính hôn và các loại trang sức lãng mạn khác. Nó liên quan đến tình yêu, lòng nhân ái và chữa lành cảm xúc.
  • Tính chất: Morganite thường có độ trong suốt tốt và xuất hiện trong các tinh thể lớn, làm cho nó dễ tiếp cận hơn để làm trang sức lớn.

Morganite

Màu sắc tinh tế của Morganite đến từ ion mangan Mn2+. Morganite thể hiện dải màu từ hồng đến hồng cam.

Morganite chưa qua xử lý thường có thành phần màu cam mạnh, tạo ra màu cá hồi. Màu sắc đậm của morganite rất hiếm và đá quý thường phải lớn để đạt được màu sắc đẹp nhất.

Loại đá quý này có thể được xử lý nhiệt để loại bỏ các mảng màu vàng và đôi khi được xử lý bằng cách chiếu xạ để cải thiện màu sắc

Nguồn khai thác: Các mỏ Morganite nổi tiếng nhất nằm ở Afghanistan và Brazil.

Mẫu vật đá quý Morganite lớn.
Một mẫu vật đá quý Morganite lớn. Photo: Jewelry Television

4. Green Beryl

  • Màu sắc: Màu xanh lục nhạt hơn so với Emerald, do sắt thay vì chromium hoặc vanadium.
  • Ý nghĩa: Beryl xanh lục ít đậm màu hơn và do đó ít giá trị hơn Emerald nhưng vẫn được đánh giá cao về vẻ đẹp và giá cả phải chăng.
  • Tính chất: Thường trong suốt hơn Emerald, được sử dụng như một lựa chọn thay thế dễ tiếp cận hơn.

So sánh tông màu giữa Green Beryl và Emerald
So sánh tông màu giữa Green Beryl và Emerald

Nguồn khai thác: Được khai thác ở Brazil, Zimbabwe, và Australia.

Green Beryl

5. Maxixe Beryl & Maxixe-type Beryl

  • Màu sắc: là một loại beryl cực kỳ hiếm có màu lam đậm đến tím lam (intense blue to violet-blue) sẽ phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng.
  • Ý nghĩa: Mặc dù đẹp, sự không ổn định về màu sắc của Maxixe làm giảm giá trị sử dụng trong trang sức. Nó thường được quan tâm bởi các nhà sưu tập và nhà khoa học.
  • Tính chất: Cần bảo quản đặc biệt tránh ánh sáng để giữ màu.

Nguồn khai thác: Được phát hiện lần đầu vào năm 1917 tại Minas Gerais, Brazil, và cũng tìm thấy ở Madagascar.

Maxixe Beryl

Màu sắc của nó phai dần thành màu trắng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc xử lý nhiệt, mặc dù màu sắc sẽ trở lại khi chiếu xạ.

Natural Maxixe Blue Beryl
Đá quý tự nhiên Maxixe Blue Beryl

Maxixe-type beryl

6. Goshenite - Beryl không màu hay màu trắng

  • Màu sắc: Không màu hay màu trắng, đại diện cho dạng beryl tinh khiết nhất không có tạp chất gây màu.
  • Ý nghĩa: Được đặt tên theo Goshen, Massachusetts, nơi nó lần đầu được phát hiện. Mặc dù ít phổ biến do không có màu sắc, nó được sử dụng như một sự thay thế cho kim cương trong một số trang sức và được đánh giá cao về độ trong suốt.
  • Tính chất: Độ trong suốt giúp làm nổi bật độ sáng của cắt đá quý.

Goshenite - Colorless Beryl

Goshenite có thể được tạo màu vàng, lục, hồng, lam và các màu trung gian bằng cách chiếu xạ bằng các hạt năng lượng cao. Giá trị đá quý của Goshenite tương đối thấp và hiếm khi được thấy trong đồ trang sức vì hai lý do:

  • Goshenite thiếu màu sắc hấp dẫn như màu xanh lục của Emerald, hoặc màu xanh lam của Aquamarine.
  • Goshenite không có mức độ sáng chói, độ bóng hoặc độ "lửa" cạnh tranh với các loại đá quý không màu khác như Kim cương, Sapphire không màu, Topaz không màu và Zircon không màu.

Nguồn khai thác: Các mỏ quan trọng của Goshenite bao gồm Minas Gerais, Brazil; dãy núi Ural của Nga; gần Dassu, Pakistan; và gần Ampangabe, Madagascar. Ở Mỹ, Goshenite được tìm thấy ở nhiều địa điểm: New England, Nam California, và dãy núi Rocky.

Goshenite Beryl của Pakistan
Goshenite Beryl của Pakistan.

7. Heliodor - Golden Beryl

  • Màu sắc: Từ vàng đến vàng lục nhạt hoặc vàng, do các tạp chất sắt (Fe3+).
  • Ý nghĩa: Heliodor, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "món quà của mặt trời," tượng trưng cho sự ấm áp, sức sống, và lạc quan. Nó ít được biết đến nhưng được đánh giá cao về màu sắc tươi sáng.
  • Tính chất: Thường trong suốt với ít tạp chất, cho phép những viên đá sáng rõ.

Heliodor tỏa sáng tuyệt đẹp từ mỏ Volodarsk-Volynskii, Ukraine
Heliodor tỏa sáng tuyệt đẹp từ mỏ Volodarsk-Volynskii, Ukraine. Credit: © DI Anton Watzl

Nguồn khai thác: Mỏ beryl vàng đầu tiên được phát hiện vào năm 1913 ở Namibia bởi một công ty khai thác của Đức. Heliodor được tìm thấy ở Brazil, Madagascar, Namibia, Nigeria, Sri Lanka, và Zimbabwe.

Lucas von Cranach, một trong những nhà thiết kế trang sức uy tín nhất thời bấy giờ, đã được yêu cầu tạo ra một bộ trang sức tinh xảo cho Hoàng đế Đức và Vua nước Phổ cuối cùng, Kaiser Wilhelm II. Chính nhờ sự tiếp xúc tuyệt vời này mà golden beryl đã trở nên nổi tiếng như một viên ngọc quý. Tuy nhiên, ngay sau chiến tranh, Heliodor gần như bị lãng quên hoàn toàn. Một trong những viên golden beryl mài 1 giác lớn nhất thế giới là một viên beryl màu vàng óng, hoàn mỹ, nặng 2.054 carat. Viên đá quý tinh xảo hiện đang được trưng bày tại "Hall of Gems" 2 (Sảnh Đá Quý) ở Washington D.C., bên trong Viện Smithsonian.

Golden Beryl của Brazil đến từ mỏ Xia nổi tiếng ở bang Minas Gerais của Brazil
Golden Beryl của Brazil đến từ mỏ Xia nổi tiếng ở bang Minas Gerais của Brazil

Cặp đôi GOLDEN Beryl ấn tượng với màu sắc phong phú từ mỏ Zelatoya Vada Mine, Tajikistan
Cặp đôi GOLDEN Beryl ấn tượng với màu sắc phong phú từ mỏ Zelatoya Vada Mine, Tajikistan. Credit: Matthew Potts

Ở Việt Nam, Heliodor được tìm thấy ở Ninh Thuận

Tinh thể Heliodor từ mỏ Ninh Thuận, Việt Nam
Tinh thể Heliodor từ mỏ Ninh Thuận, Việt Nam. Photo: Mindat

8. Red Beryl - Bixbite

  • Màu sắc: Màu đỏ đậm, do các tạp chất manganese.
  • Ý nghĩa:Red Beryl là một trong những loại đá quý hiếm nhất trên trái đất, beryl đỏ còn hiếm hơn Emerald. Sự hiếm có và màu sắc nổi bật làm cho nó được săn lùng bởi các nhà sưu tập. Bixbite được đặt theo tên người phát hiện 1 ra nó lần đầu tiên, Maynard Bixby, tại Thomas Range, Quận Juab, Utah, Hoa Kỳ vào năm 1904.
  • Tính chất: Chỉ tìm thấy với số lượng rất nhỏ, chủ yếu ở Utah, Mỹ. Do sự hiếm có, beryl đỏ thường nhỏ hơn và có giá cao.

Red Beryl / Bixbite

Nguồn khai thác: Các tinh thể thích hợp cho việc mài giũa chỉ được tìm thấy ở một vị trí duy nhất, mỏ Ruby-Violet ở dãy núi Wah Wah, Beaver County, Utah, Mỹ. Khảo sát Địa chất Utah ước tính rằng chỉ tìm thấy 1 tinh thể beryl đỏ cho mỗi 150.000 viên kim cương chất lượng đá quý.

Tinh thể đá quý Red Beryl từ mỏ Wah Wah Mountains Beaver
Tinh thể đá quý Red Beryl từ mỏ Wah Wah Mountains Beaver

Tinh thể đá quý Red Beryl từ mỏ Utah.
Tinh thể đá quý Red Beryl từ mỏ Utah. Credit: Treasure Mountain Mining

9. Cat's Eye Beryl - Chatoyant Beryl

Beryl đôi khi chứa một cấu trúc tơ mịn tạo ra hiệu ứng quang học mắt mèo - hiệu ứng Mắt mèo, sao và tia sáng trong beryl độc đáo. Emerald, Aquamarine và Golden Beryl có tiềm năng tìm thấy những viên đá có hiệu ứng quang học Mắt mèo cao nhất.

  • Màu sắc: Thay đổi, nhưng hiệu ứng mắt mèo đến từ các tạp chất tạo ra hiệu ứng mắt mèo hoặc sao.
  • Ý nghĩa: Hiệu ứng chatoyancy thêm một hiện tượng quang học độc đáo cho các loại beryl.
  • Tính chất: Hiệu ứng mắt mèo hoặc sao xuất hiện khi cắt cabochon, làm tăng thêm sự hấp dẫn của đá.

Nguồn khai thác: Được ghi nhận ở nhiều địa điểm khai thác beryl, với các hiệu ứng cụ thể được thấy ở đá từ Brazil.

Các thể vùi ilmenit trong Aquamarine màu xanh lục nhạt được khai thác từ Gouvernador Valadares, Brazil tạo ra màu nâu cho viên đá và gây ra hiệu ứng ánh kim. Khi một viên Aquamarine mắt mèo được mài giác cabochon, nó sẽ tạo ra hiệu ứng ngôi sao - hiệu ứng sao.

The Cat's Eye Aquamarine
The Cat's Eye Beryl

The Cat's Eye Golden Beryl
The Cat's Eye Golden Beryl

Six rayed Star Emerald
Six rayed Star Emerald – Photo courtesy of GIA educational materials

Mỗi loại beryl có đặc điểm riêng biệt do thành phần hóa học, sự hiện diện của các nguyên tố vi lượng và điều kiện hình thành địa chất, làm cho beryl trở thành một trong những khoáng chất hấp dẫn nhất trong thế giới đá quý.

Source:

  1. GIA's Gübelin Gem Project: Beryl
  2. Beryl by Tim Matthews

Leave a comment

Back to top
USD
  • Vietnamese Dong (VND)
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • South Korean Won (KRW)
  • South African Rand (ZAR)
  • Indian Rupee (INR)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Philippine Peso (PHP)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Thai Baht (THB)